Từ vựng tiếng anh ngành may mặc đầy đủ nhất

  • 22/08/2020
  • 52462

Tổng hợp từ vựng tiếng anh ngành may mặc đầy đủ, chính xác nhất, giúp các bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng tiếng anh bổ ích trong ngành may mặc

Ngành may mặc không chỉ có vai trò rất quan trọng đối với đời sống của chúng ta, mà còn đóng vai trò rất quan trọng đối với sự phát triển đi lên của đất nước. Thực tế đã co thấy ngành may mặc tại Việt Nam có năng lực cạnh tranh trong quá trình hội nhập quốc tế rất lớn, là ngành xuất khẩu chủ lực trong nhiều năm qua. Hiểu được điều đó, đồng phục Song Phú xin giới thiệu đến các bạn danh sách từ vựng tiếng anh ngành may đầy đủ nhất, để các bạn bổ sung thêm nhiều từ vựng tiếng anh bổ ích trong ngành may mặc.

Tóm tắt:

1. Từ tiếng anh các loại máy may
2. Từ tiếng anh các loại máy đóng khuy
3. Từ tiếng anh về chi tiết máy
4. Từ tiếng anh về phụ kiện may
5. Từ tiếng anh về cắt vải
6. Từ tiếng anh về thuật ngữ ngành may
7. Từ tiếng anh về ủi quần áo

Xưởng may mặc tại Việt Nam
Xưởng may mặc tại Việt Nam

1. Từ vựng tiếng anh ngành may về các loại máy may quần áo:

  1. Special sewing machine: Máy may chuyên dùng
  2. One needle machine: Máy một kim
  3. Single needle lockstitch machine: máy may 1 kim 
  4. Double needle lockstitch: máy may 2 kim
  5. Overlock machine: Máy vắt sổ
  6. Overlocking machine: Máy vắt sổ
  7. Binder machine: Máy viền
  8. Hemming machine: Máy lên lai
  9. Interlock machine: Máy đánh bông (kansai)
  10. Bind-stitching machine: Máy vắt lai quần
  11. Multi-use interlock machine: Máy đánh bông đa năng
  12. Zigzagmachine: Máy may mũi ziczac
  13. Blind stitch machine: Máy may mũi giấu (may luôn)
  14. Chainstitch machine: Máy may mũi móc xích
  15. Cylinder bed interlock stitch machine: Máy đánh bông đế trụ
  16. Hemming machine: Máy lên lai
  17. Hot air sealing machine: Máy ép khí nóng
  18. Industrial sewing machinery: Máy may công nghiệp
  19. Rubber band stitch machine (n): Máy may dây cao su
  20. Sample cutter: Máy cắt mẫu, máy dập các mẫu có sẵn
  21. Spinning machine: Máy xe sợi
  22. S-shaped pleating machine: Máy tạo nếp gấp dạng chữ S
  23. Stroke saddle stitch machine: Máy may mũi yên ngựa
  24. Fusing machine: Máy ép keo
  25. Plastic trip stabler: Máy đóng nhãn

Từ vựng tiếng anh về các loại máy may công nghiệp
Từ vựng tiếng anh về các loại máy may công nghiệp

2. Từ vựng tiếng anh ngành may về các loại máy đóng khuy, nút quần áo:

  1. Button holing machine: Máy khuy mắt phụng (khuy đầu tròn)
  2. Button machine: Máy đính nút
  3. Button sewing machine: Máy đóng nút
  4. Button taking machine (bartack): Máy đánh bọ
  5. Buttonhole machine: Máy thùa khuy
  6. Belt loop attachers: Máy đính passant (con đĩa)

3. Từ vựng tiếng anh ngành may về chi tiết máy may:

  1. Bobbin: Suốt chỉ
  2. Bobbin case: Thuyền
  3. Bobbin presser: Cơ cấu ép suốt tự động
  4. Bobbin winder: Bộ phận đánh suốt
  5. Binder: Cữ
  6. Brake: Phanh hãm
  7. Certify (certificate): Tra dầu mỡ
  8. Cover: Nắp đậy
  9. Crank: Cơ cấu kẹp, sắt kẹp xoay
  10. Groove: Rãnh, khe
  11. Hand lifter: Cần nâng chân vịt bằng tay
  12. Handwheel: Bánh đà, puli
  13. Head: Đầu máy
  14. Hinged quilter feet: Gá định độ rộng đường may (gắn vào chân vịt)
  15. Hook: Mỏ ổ
  16. Needle guard: Giá che kim an toàn
  17. Needle hole: Lỗ kim
  18. Needle plate set: Mặt nguyệt
  19. Needle set screw: Ốc hãm kim nắp đậy
  20. Oil blocking mechanism: Cơ cấu ngăn chặn rò rỉ dầu
  21. Operation panel: Bảng điều khiển
  22. Pedal: Bàn đạp
  23. Power supply: Nguồn điện cung cấp
  24. Presser foot: Chân vịt
  25. Presser foot lift: Độ nâng chân vịt
  26. Presserfoot lifter: Cần nâng chân vịt
  27. Pressing foot screw: Ốc bát chân vịt
  28. Pulse motor: Mô tơ xung
  29. Pump machine: Máy bơm
  30. Table stand: Chân bàn máy may

4. Từ vựng tiếng anh ngành may về phụ kiện hỗ trợ may:

  1. Chalk: Phấn may
  2. Spray gun: Súng bắn tẩy vết dơ
  3. Chalk pencil: Phấn vẽ
  4. Chisel: Cây đục lỗ
  5. Clipper: Kéo nhỏ (cắt chỉ), kẹp bọ
  6. Binding tape: Nẹp viền
  7. Curves: Thước cong
  8. Cushion: Đệm, gối
  9. Cutter: Dao chém
  10. Densimeter: Thước đo mật độ sợi
  11. Detector: Đầu dò
  12. Grease: Dầu mỡ
  13. Hinge: Bản lề
  14. Oil: Dầu máy
  15. Hoopmark: Khung thêu
  16. Oil pan: Bể dầu
  17. Oil reservoir: Mâm dầu
  18. Oil seal: Phốt dầu
  19. Oil stain: Vết dơ dầu
  20. Pin: Kim gút, đinh ghim
  21. Pin ashion: Kim ghim
  22. Plastic staple attacher: Thiết bị bấm ghim nhựa

5. Từ vựng tiếng anh ngành may về cắt vải:

  1. Cloth cutting table: Bàn cắt vải
  2. Cutting machine: Máy cắt
  3. Spreading machine: Máy trải vải

6. Từ vựng tiếng anh ngành may về thuật ngữ trong may mặc:

  1. Cross seam point: Điểm ngã tư (đường may)
  2. Decorative zigzag stitch machine: Mũi may zigzag để trang trí
  3. Indented part: Vẹt kim
  4. Lockstitch: Mũi thắt nút
  5. Looper: Móc (vắt sổ)
  6. Needle gauge: Cự ly kim
  7. Needle hole: Lỗ kim
  8. Needle plate set: Mặt nguyệt
  9. Needle space: Cự ly kim
  10. Needle thread tension: Sức căng chỉ kim
  11. Needle-to-hook relationship: Quan hệ kim và mỏ ổ
  12. No of needle: Chỉ số kim
  13. No of thread: Số chỉ
  14. Overedge width: Bờ rộng vắt sổ
  15. Purl stitch: Mũi chỉ xương cá
  16. Available accessories: phụ liệu có sẵn    
  17. Available fabric: vải có sẵn, vải thay thế 
  18. Belt: dây lưng, thắt lưng, dây đai    
  19. Blouse: áo cánh      
  20. Body length: dài áo
  21. Button: nút   
  22. Chest: ngực, vòng ngực
  23. Clar wing paper:     giấy vẽ       
  24. Clip: cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt    
  25. Clock: đóng khoá
  26. Coat: áo khoác    
  27. Fabric edge: biên vải, mép vải
  28. Fabric roll end: đầu cây vải
  29. Garment: quần áo, hàng may mặc
  30. Glove: bao tay
  31. Hood: nón trùm đầu      
  32. Hood center piece: sóng nón    
  33. Hood edge: vành nón, mép nón       
  34. Jacket: áo rét
  35. Jeans: quần jeans
  36. Knit: đan, liên kết vải thun
  37. Knitted waistband:  bo lưng thun
  38. Lable: nhãn 
  39. Lace: vải lưới ,len
  40. Lap: vạt áo, vạt váy    
  41. Leather jacket: áo rét bằng da     
  42. Opening for the thread: lỗ xỏ chỉ     
  43. Rain coat: áo mưa       
  44. Scarf: khăn quàng cổ     
  45. Shoulder:   Ngang vai  
  46. Side seam: Đường sườn         
  47. Skirt: váy   

7. Từ vựng tiếng anh ngành may về ủi quần áo:

  1. Steam boilder: Nồi hơi
  2. Steam boiled complete set: Nồi ủi hơi
  3. Steam iron: Bàn ủi hơi
  4. Steaming iron: Bàn ủi hơi nước

Hy vọng với những thông tin chia sẻ trên đây của đồng phục Song Phú đã có thể giúp bạn dễ dàng biết thêm nhiều từ vựng tiếng anh ngành may. Nếu như các bạn còn có thắc mắc gì liên quan đến từ vựng tiếng anh trong lĩnh vực may mặc thì hãy liên hệ ngay với Song Phú để được giải đáp thắc mắc nhé. Chúng tôi rất hân hạnh được hỗ trợ các bạn.